piggybank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piggybank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piggybank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piggybank.
Từ điển Anh Việt
piggybank
* danh từ
con lợn bỏ ống, con heo đất, ống heo (để bỏ tiền)