pigheaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pigheaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pigheaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pigheaded.
Từ điển Anh Việt
pigheaded
/'pig'hedid/
* tính từ
đần độn, ngu như lợn; bướng bỉnh, cứng đầu cứng c
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pigheaded
Similar:
bullheaded: obstinate and stupid
Synonyms: bullet-headed