bullheaded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bullheaded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bullheaded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bullheaded.
Từ điển Anh Việt
bullheaded
/'bul'hedid/
* danh từ
nén, thoi (vàng, bạc)
kim tuyến (để thêu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bullheaded
obstinate and stupid
Synonyms: bullet-headed, pigheaded