bullheadedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bullheadedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bullheadedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bullheadedness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bullheadedness
Similar:
stubbornness: resolute adherence to your own ideas or desires
Synonyms: obstinacy, obstinance, pigheadedness, self-will
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).