self-will nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-will nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-will giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-will.
Từ điển Anh Việt
self-will
/'self'wil/
* danh từ
sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-will
Similar:
stubbornness: resolute adherence to your own ideas or desires
Synonyms: bullheadedness, obstinacy, obstinance, pigheadedness
self-control: the trait of resolutely controlling your own behavior
Synonyms: self-possession, possession, willpower, will power, self-command