self-control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-control.

Từ điển Anh Việt

  • self-control

    /'selfkən'troul/

    * danh từ

    sự tự chủ, sự bình tĩnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet