self-discipline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-discipline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-discipline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-discipline.

Từ điển Anh Việt

  • self-discipline

    /'self'disiplin/

    * danh từ

    kỷ luật tự giác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • self-discipline

    * kinh tế

    kỷ luật tự giác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • self-discipline

    the trait of practicing self discipline

    Synonyms: self-denial

    Similar:

    self-denial: the act of denying yourself; controlling your impulses

    Synonyms: self-control