self-denial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-denial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-denial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-denial.

Từ điển Anh Việt

  • self-denial

    /selfdi'naiəl/

    * danh từ

    sự hy sinh (vì người khác)

Từ điển Anh Anh - Wordnet