self-denial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-denial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-denial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-denial.
Từ điển Anh Việt
self-denial
/selfdi'naiəl/
* danh từ
sự hy sinh (vì người khác)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-denial
the act of denying yourself; controlling your impulses
Synonyms: self-discipline, self-control
Similar:
self-discipline: the trait of practicing self discipline
abnegation: renunciation of your own interests in favor of the interests of others
Synonyms: self-abnegation, denial, self-renunciation