abnegation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abnegation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abnegation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abnegation.
Từ điển Anh Việt
abnegation
/,æbni'geiʃn/
* danh từ
sự bỏ (đạo...); sự từ bỏ (quyền lợi); sự từ chối không nhận (đặc quyền...)
sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân ((thường) self abnegation)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abnegation
the denial and rejection of a doctrine or belief
abnegation of the Holy Trinity
renunciation of your own interests in favor of the interests of others
Synonyms: self-abnegation, denial, self-denial, self-renunciation