self-renunciation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-renunciation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-renunciation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-renunciation.

Từ điển Anh Việt

  • self-renunciation

    /'selfri,nʌnsi'eiʃn/

    * danh từ

    tính không ích kỷ; lòng vị tha

Từ điển Anh Anh - Wordnet