denial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
denial
/di'naiəl/
* danh từ
sự từ chối, sự khước từ; sự phủ nhận
denial of a truth: sự phủ nhận một sự thật
denial of a request: sự từ chối một yêu cầu
a flat denial: sự từ chối dứt khoát
sự từ chối không cho (ai cái gì)
sự chối, sự không nhận
denial
(logic học) sự phủ định
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
denial
* kỹ thuật
phủ nhận
sự phủ định
sự từ chối
toán & tin:
sự phủ nhận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
denial
the act of refusing to comply (as with a request)
it resulted in a complete denial of his privileges
the act of asserting that something alleged is not true
Synonyms: disaffirmation
(psychiatry) a defense mechanism that denies painful thoughts
Similar:
abnegation: renunciation of your own interests in favor of the interests of others
Synonyms: self-abnegation, self-denial, self-renunciation
defense: a defendant's answer or plea denying the truth of the charges against him
he gave evidence for the defense
Antonyms: prosecution