self-abnegation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

self-abnegation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-abnegation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-abnegation.

Từ điển Anh Việt

  • self-abnegation

    /'self,æbni'geiʃn/

    * danh từ

    sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân

Từ điển Anh Anh - Wordnet