denial of service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denial of service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denial of service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denial of service.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • denial of service

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự từ chối dịch vụ

    từ chối dịch vụ