demurrer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demurrer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demurrer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demurrer.

Từ điển Anh Việt

  • demurrer

    /di'mʌrə/

    * danh từ

    (pháp lý) sự bác bỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • demurrer

    (law) any pleading that attacks the legal sufficiency of the opponent's pleadings

    Similar:

    demur: (law) a formal objection to an opponent's pleadings

    Synonyms: demurral

    defense: a defendant's answer or plea denying the truth of the charges against him

    he gave evidence for the defense

    Synonyms: defence, denial

    Antonyms: prosecution