demur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demur.
Từ điển Anh Việt
demur
/di'mə:/
* danh từ
sự ngần ngại, sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ
without demur: không do dự, không lưỡng lự
sự có ý kiến phản đối
* nội động từ
ngần ngại, do dự, lưỡng lự, chần chừ
có ý kiến phản đối