demur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demur.

Từ điển Anh Việt

  • demur

    /di'mə:/

    * danh từ

    sự ngần ngại, sự do dự, sự lưỡng lự, sự chần chừ

    without demur: không do dự, không lưỡng lự

    sự có ý kiến phản đối

    * nội động từ

    ngần ngại, do dự, lưỡng lự, chần chừ

    có ý kiến phản đối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • demur

    (law) a formal objection to an opponent's pleadings

    Synonyms: demurral, demurrer

    take exception to

    he demurred at my suggestion to work on Saturday

    Synonyms: except

    enter a demurrer