demure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demure.
Từ điển Anh Việt
demure
/di'mjuə/
* tính từ
nghiêm trang, từ tốn; kín đáo
làm ra vẻ nghiêm trang; màu mè làm ra vẻ kín đáo; e lệ, bẽn lẽn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demure
Similar:
coy: affectedly modest or shy especially in a playful or provocative way
Synonyms: overmodest