overmodest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overmodest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overmodest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overmodest.

Từ điển Anh Việt

  • overmodest

    /'ouvə'mɔdist/

    * tính từ

    quá khiêm tốn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overmodest

    Similar:

    coy: affectedly modest or shy especially in a playful or provocative way

    Synonyms: demure