demurely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demurely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demurely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demurely.
Từ điển Anh Việt
demurely
* phó từ
kín đáo, e dè, từ tốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
demurely
in a demure manner
the army girl, tall and demurely pretty, threw a quick side-glance at her