demurrage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demurrage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demurrage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demurrage.

Từ điển Anh Việt

  • demurrage

    /di'mʌridʤ/

    * danh từ

    (hàng hải) sự giữ tàu quá hạn giao kèo (bốc dỡ hàng chậm...)

    tiền bồi thường giữ tàu quá hạn giao kèo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • demurrage

    a charge required as compensation for the delay of a ship or freight car or other cargo beyond its scheduled time of departure

    detention of a ship or freight car or other cargo beyond its scheduled time of departure