except nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

except nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm except giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của except.

Từ điển Anh Việt

  • except

    /ik'sept/

    * ngoại động từ

    trừ ra, loại ra

    * nội động từ

    phản đối, chống lại

    to except against someone's statement: phản đối lại lời tuyên bố của ai

    * giới từ

    trừ, trừ ra, không kể

    * liên từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi

  • except

    sự loại trừ // trừ ra e. for trừ (ra)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • except

    * kinh tế

    không kể

    không kể...

    ngoài...

    trừ...ra

    * kỹ thuật

    sự loại trừ

    xây dựng:

    trừ phi

    toán & tin:

    trừ ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • except

    Similar:

    demur: take exception to

    he demurred at my suggestion to work on Saturday

    exclude: prevent from being included or considered or accepted

    The bad results were excluded from the report

    Leave off the top piece

    Synonyms: leave out, leave off, omit, take out

    Antonyms: include