exceptional sample nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exceptional sample nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exceptional sample giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exceptional sample.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exceptional sample

    * kỹ thuật

    mẫu ngoại lệ