exceptional condition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exceptional condition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exceptional condition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exceptional condition.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exceptional condition

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    điều kiện ngoại lệ