exceptional index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exceptional index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exceptional index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exceptional index.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exceptional index
* kỹ thuật
toán & tin:
chỉ số ngoại lệ
Từ liên quan
- exceptional
- exceptionally
- exceptionality
- exceptionalness
- exceptional load
- exceptional group
- exceptional index
- exceptional items
- exceptional remedy
- exceptional sample
- exceptional account
- exceptional licence
- exceptional variety
- exceptional condition
- exceptional direction
- exceptional and barter
- exceptional water level
- exceptional circumstances
- exceptional from liability
- exceptional to carrier's liability