exceptionally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exceptionally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exceptionally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exceptionally.
Từ điển Anh Việt
exceptionally
* phó từ
cá biệt, khác thường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exceptionally
to an exceptional degree
it worked exceptionally well