exceptional remedy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exceptional remedy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exceptional remedy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exceptional remedy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exceptional remedy

    * kinh tế

    biện pháp cứu chữa đặc biệt