exceptional remedy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exceptional remedy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exceptional remedy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exceptional remedy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exceptional remedy
* kinh tế
biện pháp cứu chữa đặc biệt
Từ liên quan
- exceptional
- exceptionally
- exceptionality
- exceptionalness
- exceptional load
- exceptional group
- exceptional index
- exceptional items
- exceptional remedy
- exceptional sample
- exceptional account
- exceptional licence
- exceptional variety
- exceptional condition
- exceptional direction
- exceptional and barter
- exceptional water level
- exceptional circumstances
- exceptional from liability
- exceptional to carrier's liability