exceptional water level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exceptional water level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exceptional water level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exceptional water level.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exceptional water level
* kỹ thuật
xây dựng:
cao trình mực nước đặc biệt
Từ liên quan
- exceptional
- exceptionally
- exceptionality
- exceptionalness
- exceptional load
- exceptional group
- exceptional index
- exceptional items
- exceptional remedy
- exceptional sample
- exceptional account
- exceptional licence
- exceptional variety
- exceptional condition
- exceptional direction
- exceptional and barter
- exceptional water level
- exceptional circumstances
- exceptional from liability
- exceptional to carrier's liability