exceptionably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exceptionably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exceptionably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exceptionably.
Từ điển Anh Việt
exceptionably
xem exceptionable