except group name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

except group name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm except group name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của except group name.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • except group name

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tên nhóm except