exception data (ed) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exception data (ed) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exception data (ed) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exception data (ed).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exception data (ed)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dữ liệu đặc biệt (không theo quy cách)