exception handler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exception handler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exception handler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exception handler.

Từ điển Anh Việt

  • exception handler

    (Tech) thủ trình ngoại lệ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exception handler

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ điều hành ngoại lệ

    bộ xử lý ngoại lệ