exceptionable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exceptionable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exceptionable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exceptionable.
Từ điển Anh Việt
exceptionable
/ik'sepʃnəbl/
* tính từ
có thể bị phản đối
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exceptionable
liable to objection or debate; used of something one might take exception to
a thoroughly unpleasant highly exceptionable piece of writing
found the politician's views objectionable
Synonyms: objectionable