exception nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
exception
/ik'sepʃn/
* danh từ
sự trừ ra, sự loại ra
with the exception of: trừ
cái trừ ra, cái loại ra; ngoại lệ
sự phản đối
to take exception to something: phản đối cái gì, chống lại cái gì
subject (liable) to exception: có thể bị phản đối
the exception proves the rule
(xem) prove
exception
sự ngoại lệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exception
* kinh tế
điều ngoại trừ
ngoại lệ
phụ chú khám sổ
phụ trú khám sổ
sự miễn trách nhiệm
* kỹ thuật
ngoại lệ
điện tử & viễn thông:
biệt lệ
toán & tin:
sự biệt lệ
sự ngoại lệ
sự trừ ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exception
a deliberate act of omission
with the exception of the children, everyone was told the news
an instance that does not conform to a rule or generalization; the only exception was her last child"
all her children were brilliant
an exception tests the rule
grounds for adverse criticism
his authority is beyond exception
- exception
- exceptions
- exceptional
- exceptionable
- exceptionably
- exceptionally
- exception list
- exception rate
- exceptionality
- exception error
- exceptionalness
- exception clause
- exception report
- exception vector
- exceptionability
- exceptional load
- exception account
- exception control
- exception handler
- exception massage
- exception message
- exception request
- exceptional group
- exceptional index
- exceptional items
- exception response
- exceptional remedy
- exceptional sample
- exception condition
- exception data (ed)
- exception operation
- exception principle
- exception reporting
- exceptional account
- exceptional licence
- exceptional variety
- exceptional condition
- exceptional direction
- exceptional and barter
- exception item encoding
- exceptional water level
- exception proves the role
- exceptional circumstances
- exceptions from liability
- exception principle system
- exceptional from liability
- exceptions to carrier's liability
- exception proves the rule (the...)
- exceptional to carrier's liability
- exceptions noted on the bill of lading