exception control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exception control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exception control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exception control.

Từ điển Anh Việt

  • exception control

    (Tech) kiểm soát ngoại lệ