exception reporting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exception reporting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exception reporting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exception reporting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exception reporting
* kỹ thuật
sự báo cáo ngoại lệ
Từ liên quan
- exception
- exceptions
- exceptional
- exceptionable
- exceptionably
- exceptionally
- exception list
- exception rate
- exceptionality
- exception error
- exceptionalness
- exception clause
- exception report
- exception vector
- exceptionability
- exceptional load
- exception account
- exception control
- exception handler
- exception massage
- exception message
- exception request
- exceptional group
- exceptional index
- exceptional items
- exception response
- exceptional remedy
- exceptional sample
- exception condition
- exception data (ed)
- exception operation
- exception principle
- exception reporting
- exceptional account
- exceptional licence
- exceptional variety
- exceptional condition
- exceptional direction
- exceptional and barter
- exception item encoding
- exceptional water level
- exception proves the role
- exceptional circumstances
- exceptions from liability
- exception principle system
- exceptional from liability
- exceptions to carrier's liability
- exception proves the rule (the...)
- exceptional to carrier's liability
- exceptions noted on the bill of lading