exception reporting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exception reporting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exception reporting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exception reporting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exception reporting

    * kỹ thuật

    sự báo cáo ngoại lệ