exception item encoding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exception item encoding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exception item encoding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exception item encoding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exception item encoding

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự mã hóa mục ngoại lệ