exception proves the role nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exception proves the role nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exception proves the role giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exception proves the role.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exception proves the role

    * kinh tế

    trường hợp ngoại lệ làm sáng tỏ thêm quy tắc