exception response nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exception response nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exception response giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exception response.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exception response

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đáp ứng ngoại lệ

    toán & tin:

    sự đáp ứng ngoại lệ