elision nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

elision nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm elision giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của elision.

Từ điển Anh Việt

  • elision

    /i'liʤn/

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) sự đọc lược, sự đọc nuốt (nguyên âm, âm tiết)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • elision

    omission of a sound between two words (usually a vowel and the end of one word or the beginning of the next)

    Similar:

    exception: a deliberate act of omission

    with the exception of the children, everyone was told the news

    Synonyms: exclusion