exclusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
exclusion
/iks'klu:ʤn/
* danh từ
sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởng (quyền...)
sự ngăn chận
sự loại trừ
sự đuổi ra, sự tống ra
to the exclusion of somebody (songthing)
trừ ai (cái gì) ra
Exclusion
(Econ) Loại trừ
+ Là một tình trạng mà người tiêu dùng bị loại trừ không được mua một loại hàng hoá nào đó vì giá mà người đó sẵn sàng trả thấp hơn giá thị trường.
exclusion
sự loại trừ
exclusion
sự đi lệch (khỏi quỹ đạo thông thường) dịch
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exclusion
* kinh tế
loại trừ
* kỹ thuật
loại trừ
sự chặn
sự loại bỏ
sự loại trừ
sự ngăn chặn
toán & tin:
phép loại trừ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exclusion
the state of being excluded
Antonyms: inclusion
Similar:
excommunication: the state of being excommunicated
Synonyms: censure
exception: a deliberate act of omission
with the exception of the children, everyone was told the news
Synonyms: elision
ejection: the act of forcing out someone or something
the ejection of troublemakers by the police
the child's expulsion from school