expulsion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
expulsion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm expulsion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của expulsion.
Từ điển Anh Việt
expulsion
/iks'pʌlʃn/
* danh từ
sự đuổi, sự tống ra, sự trục xuất
(y học) sự sổ (thai, nhau)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
expulsion
the act of expelling or projecting or ejecting
Synonyms: projection, ejection, forcing out
Similar:
ejection: the act of forcing out someone or something
the ejection of troublemakers by the police
the child's expulsion from school
extrusion: squeezing out by applying pressure
an unexpected extrusion of toothpaste from the bottom of the tube
the expulsion of pus from the pimple