riddance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
riddance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm riddance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của riddance.
Từ điển Anh Việt
riddance
/'ridəns/
* danh từ
sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ
a good riddance!
thật là thoát nợ!
Từ điển Anh Anh - Wordnet
riddance
Similar:
elimination: the act of removing or getting rid of something
ejection: the act of forcing out someone or something
the ejection of troublemakers by the police
the child's expulsion from school