ejection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ejection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ejection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ejection.
Từ điển Anh Việt
ejection
/i:'dʤekʃn/
* danh từ
sự tống ra, sự làm vọt ra
sự phụt ra, sự phát ra
sự đuổi khỏi, sự đuổi ra
ejection
(máy tính) sự ném, sự bỏ
automatic e. (máy tính) sự ném tự động, bìa đục lỗ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ejection
* kỹ thuật
đẩy ra
phun ra
phun trào
sự bỏ
sự đẩy ra
sự phun
sự phun trào
sự phụt
hóa học & vật liệu:
phụt ra
toán & tin:
sự ném
vật lý:
sự phụt ra
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ejection
the act of forcing out someone or something
the ejection of troublemakers by the police
the child's expulsion from school
Synonyms: exclusion, expulsion, riddance
Similar:
expulsion: the act of expelling or projecting or ejecting
Synonyms: projection, forcing out