ejection seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ejection seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ejection seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ejection seat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ejection seat

    * kỹ thuật

    ghế bật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ejection seat

    a pilot's seat in an airplane that can be forcibly ejected in the case of an emergency; then the pilot descends by parachute

    Synonyms: ejector seat, capsule