capsule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

capsule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capsule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capsule.

Từ điển Anh Việt

  • capsule

    /'kæpsju:l/

    * danh từ

    (thực vật học) quả nang

    (giải phẫu) bao vỏ

    (dược học) bao con nhộng

    bao thiếc bịt nút chai

    (hoá học) nồi con, capxun

    đầu mang khí cụ khoa học (của tên lửa vũ trụ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • capsule

    * kinh tế

    bao

    vỏ

    * kỹ thuật

    bao

    hộp

    khoang chứa các thiết bị nhạy cảm

    kíp nổ

    nang

    nắp che

    màng

    màng mỏng

    vỏ

    điện lạnh:

    buồng kín

    hộp kín

    vật lý:

    capxun

    xây dựng:

    hộp rỗng

    y học:

    nang, bao

    điện tử & viễn thông:

    vỏ bọc không gian

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • capsule

    a small container

    a pill in the form of a small rounded gelatinous container with medicine inside

    a dry dehiscent seed vessel or the spore-containing structure of e.g. mosses

    a structure that encloses a body part

    enclose in a capsule

    Synonyms: capsulate, capsulize, capsulise

    Similar:

    condensation: a shortened version of a written work

    Synonyms: abridgement, abridgment

    space capsule: a spacecraft designed to transport people and support human life in outer space

    ejection seat: a pilot's seat in an airplane that can be forcibly ejected in the case of an emergency; then the pilot descends by parachute

    Synonyms: ejector seat

    encapsulate: put in a short or concise form; reduce in volume

    capsulize the news

    Synonyms: capsulize, capsulise