capsulate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
capsulate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm capsulate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của capsulate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
capsulate
used of seeds or spores that are enclosed in a capsule
Synonyms: capsulated
Similar:
capsule: enclose in a capsule
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).