ejector seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ejector seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ejector seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ejector seat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ejector seat
Similar:
ejection seat: a pilot's seat in an airplane that can be forcibly ejected in the case of an emergency; then the pilot descends by parachute
Synonyms: capsule
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ejector
- ejector die
- ejector key
- ejector pump
- ejector seat
- ejector plate
- ejector button
- ejector cooler
- ejector nozzle
- ejector sleeve
- ejector control
- ejector air pump
- ejector condenser
- ejector (sir) pump
- ejector performance
- ejector cycle refrigeration
- ejector refrigerating plant
- ejector refrigerating system
- ejector refrigerating machine
- ejector-type trim exhaust system
- ejector refrigerating machine [plant