ejector seat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ejector seat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ejector seat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ejector seat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ejector seat

    Similar:

    ejection seat: a pilot's seat in an airplane that can be forcibly ejected in the case of an emergency; then the pilot descends by parachute

    Synonyms: capsule

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).