ejector nozzle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ejector nozzle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ejector nozzle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ejector nozzle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ejector nozzle
* kỹ thuật
mũi ejectơ
vòi phun
điện lạnh:
mũi phun
Từ liên quan
- ejector
- ejector die
- ejector key
- ejector pump
- ejector seat
- ejector plate
- ejector button
- ejector cooler
- ejector nozzle
- ejector sleeve
- ejector control
- ejector air pump
- ejector condenser
- ejector (sir) pump
- ejector performance
- ejector cycle refrigeration
- ejector refrigerating plant
- ejector refrigerating system
- ejector refrigerating machine
- ejector-type trim exhaust system
- ejector refrigerating machine [plant