ejector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ejector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ejector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ejector.
Từ điển Anh Việt
ejector
/i:'dʤektə/
* danh từ
người tống ra, người đuổi ra
(kỹ thuật) bơm phụt
ejector
(kỹ thuật) [bơm, vòi, súng máy] phun
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ejector
* kinh tế
máy bơm
máy phụt
* kỹ thuật
bộ phun
bơm hơi
bơm phun
bơm phụt
máy đẩy ra
máy phun
ống bơm
ống phun
ống phụt
thiết bị phun
vòi phun
điện tử & viễn thông:
bộ phóng
vật lý:
cấu đẩy ra
máy bơm phụt
điện:
ejectơ
xây dựng:
máy đẩy liệu
máy thúc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ejector
Similar:
ouster: a person who ousts or supplants someone else
cartridge ejector: a mechanism in a firearm that ejects the empty shell case after firing
Từ liên quan
- ejector
- ejector die
- ejector key
- ejector pump
- ejector seat
- ejector plate
- ejector button
- ejector cooler
- ejector nozzle
- ejector sleeve
- ejector control
- ejector air pump
- ejector condenser
- ejector (sir) pump
- ejector performance
- ejector cycle refrigeration
- ejector refrigerating plant
- ejector refrigerating system
- ejector refrigerating machine
- ejector-type trim exhaust system
- ejector refrigerating machine [plant