ouster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ouster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ouster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ouster.

Từ điển Anh Việt

  • ouster

    /'austə/

    * danh từ

    (pháp lý) sự trục xuất

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đuổi, sự trục xuất; sự hất cẳng

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ đuổi, kẻ trục xuất; kẻ hất cẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ouster

    a person who ousts or supplants someone else

    Synonyms: ejector

    a wrongful dispossession

    the act of ejecting someone or forcing them out

    Synonyms: ousting