ousting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ousting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ousting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ousting.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ousting

    Similar:

    ouster: the act of ejecting someone or forcing them out

    oust: remove from a position or office

    The chairman was ousted after he misappropriated funds

    Synonyms: throw out, drum out, boot out, kick out, expel

    oust: remove and replace

    The word processor has ousted the typewriter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).